Trang chủ » Shop » Camera Giám Sát » Camera HIKVISION IP Colorvu 4MP DS-2CD1047G0-LUF

Camera HIKVISION IP Colorvu 4MP DS-2CD1047G0-LUF

Thương hiệu:

CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH

Nhập số điện thoại để được báo giá tốt nhất

  • Sản phẩm được bảo hành miễn phí
  • Đổi Và Bảo Hành Cực Dễ, Chỉ Cần Số Điện Thoại
  • Giao Hàng Miễn Phí Toàn Việt Nam
Chính sách bảo hành tiện lợi (Xem chi tiết)

HIKVISION DS-2CD1047G0-LUF

Camera IP Thân 4Mp – Full color

  • Camera IP Colorvu 4.0 megapixel.
  • Chuẩn nén H.265+/H.265/H.264+/H.264.
  • Ống kính 2.8/4mm.
  • Tầm xa chiếu sáng sử dụng ánh sáng trắng 30m.
  • Hỗ trợ thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC tối đa 256GB
  • Tích hợp Mic trên camera
  • Tiêu chuẩn IP67.

     

1.645.000 

Hotline đặt hàng: 0975.484.222 – 0835.484.222

Yêu cầu báo giá nhanh


    CHÚNG TÔI LUÔN SẴN SÀNG
    ĐỂ GIÚP ĐỠ BẠN

    Để được hỗ trợ tốt nhất. Hãy gọi

    HOẶC

    Chat hỗ trợ trực tuyến

    CHAT VỚI CHÚNG TÔI

    Thông số kỹ thuật camera hình trụ IP ColorVu 4MP Có màu 24/24 HIKVISION DS-2CD1047G0-LUF

    – Cảm biến ảnh 1/3″ Progressive Scan CMOS.
    – Chuẩn nén H.265+/H.265/H.264+/H.264.
    – Độ nhạy sáng: Color: 0.001 Lux @ (F1.0, AGC ON), 0 Lux with white light.
    – Độ phân giải tối đa (2560 × 1440)/25fps.
    – Ống kính: 2.8/4mm.
    – Tầm xa chiếu sáng sử dụng ánh sáng trắng 30m.
    – Tính năng WDR 120dB; 3D DNR; BLC, HLC.
    – Tính năng Phát hiện chuyển động.
    – Tích hợp Mic trên camera
    – Hỗ trợ dịch vụ Hik-Connect, Hỗ trợ tên miền Cameraddns.
    – Hỗ trợ thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC tối đa 256GB
    – Tiêu chuẩn IP67.
    – Nguồn cấp DC12V&PoE.
    – Kích thước: 76.6 mm × 164.4 mm
    – Trọng lượng: 430 g
    – Xuất xứ: Trung Quốc.
    – Bảo hành: 24 tháng

    Thông số chi tiết DS-2CD1047G0-LUF

    Camera IP ColorVu 4MP

    DS-2CD1047G0-LUF

    Cảm biến ảnh 1/3″ Progressive Scan CMOS
    Tối thiểu. Chiếu sáng Color: 0.001 Lux @(F1.0, AGC ON), 0 Lux with white light
    Tốc độ màn trập 1/3 s to 1/100, 000 s
    Màn trập chậm Yes
    Dải động rộng 120 dB
    Điều chỉnh góc Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360°

    Ống kính

     2.8 mm

    Tiêu cự & FOV 2.8 mm, horizontal FOV 96.5°, vertical FOV 50.8°, diagonal FOV 113.9° 4 mm, horizontal FOV 75.8°, vertical FOV 40.8°, diagonal FOV 89.1°
    Gắn ống kính M12
    Tập trung Fixed
    Miệng vỏ F1.0
    DORI
    DORI 2.8 mm, D: 64.0 m, O: 25.4 m, R: 12.8 m, I: 6.4 m 4 mm, D: 77.4 m, O: 30.7m, R: 15.5m, I: 7.7 m

    Đèn chiếu sáng

     Full color – có màu ban đêm

    Đèn bổ sung thông minh Yes
    Phạm vi ánh sáng trắng Up to 30 m
    Băng hình
    Tối đa. Nghị quyết 2560 × 1440
    Xu hướng 50 Hz:20 fps (2560 × 1440),25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) 60 Hz:20 fps (2560 × 1440),30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
    Luồng phụ 50 Hz: 25 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 30 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
    Nén video Main stream: H.265/H.264 Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG
    Tốc độ bit video 32 Kbps to 8 Mbps
    Loại H.264 Baseline Profile/Main Profile/High Profile
    Loại H.265 Main Profile
    H.264+ Main stream supports
    H.265+ Main stream supports
    Khu vực quan tâm (ROI) 1 fixed region for main stream

    Âm thanh

    Nén âm thanh -UF: G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/AAC
    Tốc độ âm thanh -UF: 64 Kbps (G.711ulaw/G.711alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 160 Kbps (MP2L2)/16 to 64 Kbps (AAC)
    Tốc độ lấy mẫu âm thanh -UF: 8 kHz/16 kHz
    Lọc tiếng ồn môi trường -UF: Yes

    Mạng

    Giao thức TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP™, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour, IPv4, UDP, SSL/TLS
    Xem trực tiếp đồng thời Up to 6 channels
    API Open Network Video Interface, ISAPI
    Người dùng/Máy chủ Up to 32 users. 3 levels: administrator, operator and user
    Khách hàng iVMS-4200, Hik-Connect
    Trình duyệt web Plug-in required live view: IE 10+ Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
    Hình ảnh
    Cài đặt hình ảnh Saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, white balance adjustable by client software or web browser.
    Chuyển đổi ngày/đêm Day, Night, Auto, Schedule
    Nâng cao hình ảnh BLC, 3D DNR

    Giao diện

    Giao diện Ethernet 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port
    Lưu trữ trên tàu -UF: Built-in memory card slot, support microSD card, up to 256 GB
    Micro tích hợp sẵn -UF: Yes
    Đặt lại phần cứng -UF: Yes

    Sự kiện

    Sự kiện cơ bản Motion detection, video tampering alarm, exception

    Tổng quan

    Phương pháp liên kết Upload to FTP/memory card (-UF), notify surveillance center, send email, trigger recording (-UF), trigger capture
    Chất liệu máy ảnh Aluminum alloy body
    Kích thước máy ảnh Ø 76.6 mm × 164.4 mm (Ø 3″ × 6.5″)
    Kích thước gói 234 mm × 120 mm × 117 mm (9.2″ × 4.7″ × 4.6″)
    Trọng lượng máy ảnh Approx. 430 g (0.95 lb.)
    Với trọng lượng gói hàng Approx. 648 g (1.43 lb.)
    Điều kiện bảo quản -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity: 95% or less (non-condensing)
    Điều kiện khởi động và vận hành -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity: 95% or less (non-condensing)
    Ngôn ngữ máy khách web English, Ukrainian
    Chức năng chung Anti-flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark, IP address filter
    Phiên bản phần mềm V5.5.122
    Tiêu thụ điện năng và hiện tại 12 VDC, 0.4 A, max. 5 W PoE: (802.3af, 36 V to 57 V), 0.2 A to 0.15 A, max. 6.5 W
    Nguồn cấp 12 VDC ± 25% PoE: 802.3af, Class 3
    Giao diện nguồn Ø 5.5 mm coaxial power plug

    Giấy Phép

    EMC FCC SDoC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015)
    Tiêu chuẩn an toàn UL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014); BIS (IS 13252(Part 1):2010+A1:2013+A2:2015)
    Môi trường CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006)
    Chống nước IP67 (IEC 60529-2013)

     

    Đánh giá Camera HIKVISION IP Colorvu 4MP DS-2CD1047G0-LUF

    5 0% | 0 đánh giá
    4 0% | 0 đánh giá
    3 0% | 0 đánh giá
    2 0% | 0 đánh giá
    1 0% | 0 đánh giá
    Đánh giá Camera HIKVISION IP Colorvu 4MP DS-2CD1047G0-LUF


      HIKVISION DS-2CD1047G0-LUF
      Camera HIKVISION IP Colorvu 4MP DS-2CD1047G0-LUF