Thông số kỹ thuật camera hình trụ IP ColorVu 4MP Có màu 24/24 HIKVISION DS-2CD1047G0-LUF
– Cảm biến ảnh 1/3″ Progressive Scan CMOS.
– Chuẩn nén H.265+/H.265/H.264+/H.264.
– Độ nhạy sáng: Color: 0.001 Lux @ (F1.0, AGC ON), 0 Lux with white light.
– Độ phân giải tối đa (2560 × 1440)/25fps.
– Ống kính: 2.8/4mm.
– Tầm xa chiếu sáng sử dụng ánh sáng trắng 30m.
– Tính năng WDR 120dB; 3D DNR; BLC, HLC.
– Tính năng Phát hiện chuyển động.
– Tích hợp Mic trên camera
– Hỗ trợ dịch vụ Hik-Connect, Hỗ trợ tên miền Cameraddns.
– Hỗ trợ thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC tối đa 256GB
– Tiêu chuẩn IP67.
– Nguồn cấp DC12V&PoE.
– Kích thước: 76.6 mm × 164.4 mm
– Trọng lượng: 430 g
– Xuất xứ: Trung Quốc.
– Bảo hành: 24 tháng
Thông số chi tiết DS-2CD1047G0-LUF
Camera IP ColorVu 4MP |
DS-2CD1047G0-LUF |
Cảm biến ảnh | 1/3″ Progressive Scan CMOS |
Tối thiểu. Chiếu sáng | Color: 0.001 Lux @(F1.0, AGC ON), 0 Lux with white light |
Tốc độ màn trập | 1/3 s to 1/100, 000 s |
Màn trập chậm | Yes |
Dải động rộng | 120 dB |
Điều chỉnh góc | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360° |
Ống kính |
2.8 mm |
Tiêu cự & FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 96.5°, vertical FOV 50.8°, diagonal FOV 113.9° 4 mm, horizontal FOV 75.8°, vertical FOV 40.8°, diagonal FOV 89.1° |
Gắn ống kính | M12 |
Tập trung | Fixed |
Miệng vỏ | F1.0 |
DORI | |
DORI | 2.8 mm, D: 64.0 m, O: 25.4 m, R: 12.8 m, I: 6.4 m 4 mm, D: 77.4 m, O: 30.7m, R: 15.5m, I: 7.7 m |
Đèn chiếu sáng |
Full color – có màu ban đêm |
Đèn bổ sung thông minh | Yes |
Phạm vi ánh sáng trắng | Up to 30 m |
Băng hình | |
Tối đa. Nghị quyết | 2560 × 1440 |
Xu hướng | 50 Hz:20 fps (2560 × 1440),25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) 60 Hz:20 fps (2560 × 1440),30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) |
Luồng phụ | 50 Hz: 25 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 30 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) |
Nén video | Main stream: H.265/H.264 Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG |
Tốc độ bit video | 32 Kbps to 8 Mbps |
Loại H.264 | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
Loại H.265 | Main Profile |
H.264+ | Main stream supports |
H.265+ | Main stream supports |
Khu vực quan tâm (ROI) | 1 fixed region for main stream |
Âm thanh |
Có |
Nén âm thanh | -UF: G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/AAC |
Tốc độ âm thanh | -UF: 64 Kbps (G.711ulaw/G.711alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 160 Kbps (MP2L2)/16 to 64 Kbps (AAC) |
Tốc độ lấy mẫu âm thanh | -UF: 8 kHz/16 kHz |
Lọc tiếng ồn môi trường | -UF: Yes |
Mạng |
|
Giao thức | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP™, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour, IPv4, UDP, SSL/TLS |
Xem trực tiếp đồng thời | Up to 6 channels |
API | Open Network Video Interface, ISAPI |
Người dùng/Máy chủ | Up to 32 users. 3 levels: administrator, operator and user |
Khách hàng | iVMS-4200, Hik-Connect |
Trình duyệt web | Plug-in required live view: IE 10+ Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ |
Hình ảnh | |
Cài đặt hình ảnh | Saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, white balance adjustable by client software or web browser. |
Chuyển đổi ngày/đêm | Day, Night, Auto, Schedule |
Nâng cao hình ảnh | BLC, 3D DNR |
Giao diện |
|
Giao diện Ethernet | 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port |
Lưu trữ trên tàu | -UF: Built-in memory card slot, support microSD card, up to 256 GB |
Micro tích hợp sẵn | -UF: Yes |
Đặt lại phần cứng | -UF: Yes |
Sự kiện |
|
Sự kiện cơ bản | Motion detection, video tampering alarm, exception |
Tổng quan |
|
Phương pháp liên kết | Upload to FTP/memory card (-UF), notify surveillance center, send email, trigger recording (-UF), trigger capture |
Chất liệu máy ảnh | Aluminum alloy body |
Kích thước máy ảnh | Ø 76.6 mm × 164.4 mm (Ø 3″ × 6.5″) |
Kích thước gói | 234 mm × 120 mm × 117 mm (9.2″ × 4.7″ × 4.6″) |
Trọng lượng máy ảnh | Approx. 430 g (0.95 lb.) |
Với trọng lượng gói hàng | Approx. 648 g (1.43 lb.) |
Điều kiện bảo quản | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity: 95% or less (non-condensing) |
Điều kiện khởi động và vận hành | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity: 95% or less (non-condensing) |
Ngôn ngữ máy khách web | English, Ukrainian |
Chức năng chung | Anti-flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark, IP address filter |
Phiên bản phần mềm | V5.5.122 |
Tiêu thụ điện năng và hiện tại | 12 VDC, 0.4 A, max. 5 W PoE: (802.3af, 36 V to 57 V), 0.2 A to 0.15 A, max. 6.5 W |
Nguồn cấp | 12 VDC ± 25% PoE: 802.3af, Class 3 |
Giao diện nguồn | Ø 5.5 mm coaxial power plug |
Giấy Phép |
|
EMC | FCC SDoC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015) |
Tiêu chuẩn an toàn | UL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014); BIS (IS 13252(Part 1):2010+A1:2013+A2:2015) |
Môi trường | CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) |
Chống nước | IP67 (IEC 60529-2013) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.